Từ tiếng Anh "custard apple tree" được dịch sang tiếng Việt là "cây na" hoặc "cây mãng cầu". Đây là một loại cây ăn trái thuộc họ Annonaceae, nổi tiếng với trái cây có hình dạng giống như quả táo, có phần thịt mềm và ngọt ngào.
Định nghĩa:
Custard apple tree: Là cây sản xuất ra quả custard apple, thường có vỏ ngoài màu xanh lá cây hoặc vàng, với những múi thịt trắng, ngọt và mịn như kem. Quả này rất phổ biến ở nhiều nước nhiệt đới.
Ví dụ sử dụng:
"In many tropical countries, the custard apple tree is cultivated not only for its delicious fruit but also for its ornamental value."
(Ở nhiều nước nhiệt đới, cây na không chỉ được trồng để lấy trái ngon mà còn vì giá trị trang trí của nó.)
Phân biệt các biến thể:
Custard apple: Đây là từ chỉ trái của cây na.
Cherimoya: Là một loại quả tương tự nhưng thuộc loài khác, thường được gọi là "custard apple" ở một số nơi.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Soursop: Cũng là một loại trái thuộc họ Annonaceae, nhưng có vị chua hơn.
Sugar apple: Tương tự như custard apple nhưng có hình dáng khác và thường ngọt hơn.
Idioms và Phrasal verbs:
Hiện tại, không có idioms hay phrasal verbs cụ thể nào liên quan trực tiếp đến từ "custard apple tree". Tuy nhiên, bạn có thể áp dụng cách diễn đạt liên quan đến cây trái như: - "The fruits of one's labor" (trái ngọt từ sự nỗ lực) có thể liên hệ đến việc chăm sóc cây cối để thu hoạch trái.
Lưu ý:
Khi học về các loại cây trái, bạn cũng nên chú ý đến cách phát âm và cách sử dụng từ trong ngữ cảnh khác nhau để có thể giao tiếp một cách tự nhiên hơn.